Có 4 kết quả:

无味 wú wèi ㄨˊ ㄨㄟˋ无谓 wú wèi ㄨˊ ㄨㄟˋ無味 wú wèi ㄨˊ ㄨㄟˋ無謂 wú wèi ㄨˊ ㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) tasteless
(2) odorless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pointless
(2) meaningless
(3) unnecessarily

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pointless
(2) meaningless
(3) unnecessarily

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0